Nghĩa tiếng Việt của từ peck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pek/
🔈Phát âm Anh: /pek/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần nhỏ của thức ăn, một miếng nhỏ
Contoh: The bird ate a few pecks of seeds. (Con chim ăn một vài miếng hạt.) - động từ (v.):cắn, gặm nhấm
Contoh: The chicken pecked at the corn. (Con gà cắn vào ngô.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pekken', có liên quan đến các hành động của chim gặm nhấm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim đang gặm nhấm hạt hoặc thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bite, morsel
- động từ: nibble, bite
Từ trái nghĩa:
- động từ: swallow, gulp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peck at (gặm nhấm)
- give someone a peck (hôn nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He took a few pecks of food. (Anh ta lấy một vài miếng thức ăn.)
- động từ: The pigeon pecked the bread crumbs. (Con bồ câu gặm nhấm vụn bánh mì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little bird named Peck. Peck loved to peck at seeds and grains all day long. One day, Peck found a huge pile of seeds and started pecking happily. But suddenly, a big storm came and Peck had to find shelter. After the storm, Peck returned to find that the seeds were gone. Peck learned that it's important to cherish every peck of food.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim nhỏ tên là Peck. Peck rất thích gặm nhấm hạt và ngũ cốc cả ngày. Một ngày nọ, Peck tìm thấy một đống hạt khổng lồ và bắt đầu gặm nhấm vui vẻ. Nhưng đột nhiên, một cơn bão lớn đến và Peck phải tìm chỗ trú ẩn. Sau cơn bão, Peck trở lại và thấy rằng hạt đã biến mất. Peck học được rằng việc trân trọng mỗi miếng thức ăn là rất quan trọng.