Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peculiarly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈkjuːliərli/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈkjuːliəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách kỳ lạ, đặc biệt
        Contoh: He behaved peculiarly at the party. (Dia berperilaku keliru di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peculiaris', có nghĩa là 'đặc thù', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống khi bạn thấy ai đó hành động rất kỳ lạ trong một buổi tiệc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'peculiarly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: oddly, strangely, unusually

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: normally, ordinarily, conventionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act peculiarly (hành động kỳ lạ)
  • feel peculiarly (cảm thấy kỳ lạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The weather is peculiarly hot today. (Cuộc sống hôm nay đặc biệt nóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who behaved peculiarly in every situation. He would laugh at funerals and cry at weddings. People thought he was strange, but he was just being peculiarly himself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hành động kỳ lạ trong mọi tình huống. Anh ta sẽ cười ở đám tang và khóc ở đám cưới. Mọi người nghĩ anh ta kỳ lạ, nhưng anh ta chỉ là chính mình một cách đặc biệt.