Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pecuniary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈkjuːniˌɛri/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈkjuːniəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tiền bạc
        Contoh: He received a pecuniary reward for his efforts. (Dia menerima hadiah uang untuk upayanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pecuniarius', từ 'pecunia' nghĩa là 'tiền bạc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tài khoản ngân hàng, nơi bạn lưu trữ tiền bạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: financial, monetary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-financial, non-monetary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pecuniary interest (lợi ích về tiền bạc)
  • pecuniary loss (thiệt hại về tiền bạc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company faced several pecuniary difficulties. (Perusahaan menghadapi beberapa kesulitan finansial.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was always concerned about his pecuniary status. He would check his bank account daily and plan his expenses meticulously. One day, he received a large pecuniary reward for a project he completed, which changed his financial situation dramatically.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn lo lắng về tình trạng tài chính của mình. Anh ta kiểm tra tài khoản ngân hàng hàng ngày và lên kế hoạch chi tiêu cẩn thận. Một ngày, anh ta nhận được một phần thưởng lớn về tiền bạc cho một dự án anh ta hoàn thành, điều đó đã làm thay đổi tình hình tài chính của anh ta một cách đáng kể.