Nghĩa tiếng Việt của từ pedagogical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌped.əˈɡɑː.dʒɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌped.əˈɡɒdʒ.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến giáo dục, phương pháp dạy học
Contoh: The pedagogical approach used in this school is very effective. (Pendekatan pedagogik yang digunakan di sekolah ini sangat efektif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paidagōgos' nghĩa là 'người dẫn dắt trẻ em', từ 'pais' (con) và 'agein' (dẫn dắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học với một giáo viên sử dụng những phương pháp dạy học hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: educational, instructional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uneducational, noneducational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pedagogical approach (phương pháp giáo dục)
- pedagogical theory (lý thuyết giáo dục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pedagogical methods of the teacher were highly praised. (Metode pedagogik guru itu sangat dihargai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pedagogical expert who revolutionized teaching methods in his school. His innovative ideas made learning fun and effective for all students.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chuyên gia giáo dục đã cách mạng hóa phương pháp dạy học tại trường của ông. Ý tưởng sáng tạo của ông đã làm cho việc học trở nên vui vẻ và hiệu quả cho tất cả học sinh.