Nghĩa tiếng Việt của từ pedagogue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpedəˌɡɑɡ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpedəɡɒɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dạy học, giáo viên
Contoh: The pedagogue explained the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'paidagogos', gồm 'pais' (con) và 'agogos' (dẫn lối), có nghĩa là người dẫn lối trẻ em.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giáo viên dạy học và dẫn dắt học sinh trong quá trình học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: teacher, educator, tutor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: student, pupil
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respected pedagogue (giáo viên được tôn trọng)
- experienced pedagogue (giáo viên có kinh nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pedagogue has dedicated his life to teaching. (Giáo viên đã cống hiến cuộc đời cho nghề dạy học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pedagogue named Mr. Smith. He was known for his unique teaching methods that made learning fun and engaging. One day, he decided to take his students on a field trip to a museum. As they walked through the exhibits, Mr. Smith explained the history and significance of each artifact, making the past come alive for his students. His passion for teaching and his ability to connect with his students made him a beloved pedagogue in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người giáo viên tên là ông Smith. Ông được biết đến với phương pháp dạy học độc đáo khiến việc học trở nên vui vẻ và hấp dẫn. Một ngày, ông quyết định đưa học sinh của mình đi tham quan bảo tàng. Khi đi qua các khu di tích, ông Smith giải thích lịch sử và ý nghĩa của mỗi hiện vật, khiến quá khứ sống động trước mắt học sinh. Nhiệt huyết trong nghề dạy học và khả năng kết nối với học sinh của ông đã khiến ông trở thành một người giáo viên được yêu mến trong cộng đồng.