Nghĩa tiếng Việt của từ pedal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛdəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛd(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bàn đạp
Contoh: The bicycle has two pedals. (Basikal itu mempunyai dua pedal.) - động từ (v.):đạp bàn đạp
Contoh: He pedals his bike to work. (Dia pedal basikalnya untuk bekerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pedalis', từ 'pes' nghĩa là 'chân', thông qua tiếng Pháp 'pédale'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đạp xe đạp, bàn đạp là một phần quan trọng để di chuyển xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: footrest, treadle
- động từ: pedalize, cycle
Từ trái nghĩa:
- động từ: coast, glide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- push the pedal (ấn bàn đạp)
- pedal to the metal (tốc độ tối đa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pedals on the piano are for the feet. (Pedal pada piano untuk kaki.)
- động từ: She pedals the bike slowly. (Dia pedal basikal perlahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cyclist named Peter who loved to pedal his bike through the countryside. One day, he encountered a steep hill and had to pedal harder than ever to reach the top. As he reached the summit, he felt a great sense of accomplishment and realized the power of the pedal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đi xe đạp tên Peter rất thích đạp xe qua nông thôn. Một ngày, anh ta gặp phải một ngọn đồi dốc và phải đạp mạnh hơn bao giờ hết để lên đến đỉnh. Khi anh ta đến đỉnh, anh ta cảm thấy một cảm giác thành tựu vĩ đại và nhận ra sức mạnh của bàn đạp.