Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pedant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛdnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛdnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cứng nhắc về quy tắc, người thích chỉ trích về vấn đề nhỏ nhặt
        Contoh: He is such a pedant when it comes to grammar. (Dia sangat seorang pedant dalam hal tata bahasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pédant', từ tiếng Latin 'paedagogus', có nghĩa là 'người dạy trẻ em', từ 'paedagogus' được hình thành từ 'paed-' (con cái) và '-agogus' (người dẫn đưa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên nghiêm khắc, luôn nhắc nhở học sinh về những quy tắc và chi tiết nhỏ trong học tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stickler, formalist, purist

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: liberal, free spirit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act like a pedant (hành động như một người pedant)
  • pedant in matters of style (người pedant về vấn đề phong cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pedant corrected every minor error in the essay. (Pedant itu membetulkan setiap kesalahan kecil dalam esai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pedant who loved rules and details. He would correct everyone's grammar and punctuation, often making people feel uncomfortable. One day, he met a free-spirited artist who taught him the value of creativity and flexibility, and the pedant learned to appreciate the beauty of breaking the rules.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người pedant yêu thích quy tắc và chi tiết. Anh ta luôn sửa lỗi ngữ pháp và dấu chấm câu của mọi người, thường khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta gặp một nghệ sĩ tự do không theo đạo, người đã dạy anh ta về giá trị của sự sáng tạo và linh hoạt, và người pedant học được để đánh giá cao vẻ đẹp của việc phá vỡ quy tắc.