Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛd.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛd.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bán hàng đi chợ, bán hàng đi dọc phố
        Contoh: He spends his days peddling newspapers. (Anh ta dành ngày của mình để bán báo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pedaler', có nguồn gốc từ 'pied' (bàn chân) và 'dale' (vùng đất), liên tưởng đến việc đi bán hàng bằng chân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đạp xe đạp đi bán hàng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'peddle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sell, hawk, market

Từ trái nghĩa:

  • động từ: buy, purchase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peddle one's wares (bán hàng của mình)
  • peddle influence (bán ảnh hưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The old man used to peddle his wares in the local market. (Ông già đã từng bán hàng của mình ở chợ địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to peddle his handmade crafts in the town square. Every day, he would pedal his bicycle to the market, carrying his beautiful creations. People would gather around, admiring his work and buying his wares, making him a well-known figure in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích bán những món đồ nghề mình tự làm ở quảng trường thị trấn. Hàng ngày, ông ta đạp xe đến chợ, mang theo những sản phẩm tuyệt đẹp của mình. Mọi người tụ tập xung quanh, ngưỡng mộ công trình của ông và mua hàng của ông, khiến ông trở thành một người nổi tiếng trong cộng đồng.