Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pedestal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛdɪstæl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛdɪstæl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đế đỡ, giá đỡ
        Contoh: The statue was placed on a marble pedestal. (Patung itu diletakkan di atas pedestal marmer.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pedestris', có liên quan đến 'foot', ám chỉ một cái đế hoặc giá đỡ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tượng được đặt trên một cái đế cao, đó là 'pedestal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: base, stand, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: top, peak, summit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on a pedestal (được coi là hoàn hảo)
  • knock off the pedestal (làm mất vị trí cao cả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vase was placed on a wooden pedestal. (Cái bình được đặt trên một cái đế gỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful statue that was placed on a high pedestal. People admired it from below, and it became a symbol of perfection. (Dulu kala, ada patung yang indah yang diletakkan di pedestal yang tinggi. Orang-orang mengaguminya dari bawah, dan menjadi simbol kesempurnaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tượng đẹp được đặt trên một cái đế cao. Mọi người ngưỡng mộ nó từ dưới lên, và nó trở thành biểu tượng của sự hoàn hảo.