Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pedestrian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈdestriən/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈdestrian/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đi bộ
        Contoh: The pedestrian crossed the street carefully. (Người đi bộ đi qua đường cẩn thận.)
  • tính từ (adj.):thường thức, nhàm chán
        Contoh: The movie was quite pedestrian. (Phim đó khá nhàm chán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pedester' có nghĩa là 'đi bộ', từ 'pes' nghĩa là 'chân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi bộ trên đường phố.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: walker, passerby
  • tính từ: mundane, ordinary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, extraordinary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pedestrian crossing (vị trí qua đường của người đi bộ)
  • pedestrian zone (khu vực dành cho người đi bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A pedestrian was hit by a car. (Một người đi bộ bị xe đâm.)
  • tính từ: The lecture was pedestrian and uninspiring. (Bài giảng đó nhàm chán và không truyền cảm hứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pedestrian who loved to walk through the city. One day, he found a street that was closed to cars and turned into a pedestrian zone. He enjoyed the quiet and peaceful walk, feeling the freedom of not worrying about traffic. This made him realize the beauty of pedestrian life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi bộ rất thích đi bộ trong thành phố. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một con đường đã đóng cửa cho xe hơi và trở thành khu vực dành cho người đi bộ. Anh ta rất thích sự yên tĩnh và thanh thản của chuyến đi này, cảm thấy tự do khi không phải lo lắng về giao thông. Điều này khiến anh ta nhận ra vẻ đẹp của cuộc sống cho người đi bộ.