Nghĩa tiếng Việt của từ pediatrics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpiː.di.ˈæt.rɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˌpiː.di.ˈæt.rɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chuyên khoa nhi khoa
Contoh: Dia adalah seorang dokter spesialis pediatri. (Anh ấy là một bác sĩ chuyên khoa nhi khoa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pais' (nghĩa là 'trẻ em') kết hợp với 'iatros' (nghĩa là 'bác sĩ') và hậu tố '-ics'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chăm sóc sức khỏe của trẻ em, bệnh viện nhi, hoặc các bác sĩ chuyên khoa nhi khoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nhi khoa, khoa nhi
Từ trái nghĩa:
- danh từ: khoa người lớn, khoa dành cho người trưởng thành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- khoa bệnh nhi (khoa pediatri)
- bác sĩ bệnh nhi (dokter pediatri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bác sĩ này làm việc tại khoa pediatri của bệnh viện. (Dokter ini bekerja di bagian pediatri rumah sakit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hospital, there was a special department called Pediatrics. This department was dedicated to treating and caring for children. The doctors and nurses in Pediatrics were very kind and gentle, making sure all the children felt safe and comfortable while receiving treatment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một bệnh viện, có một khoa đặc biệt gọi là Bệnh nhi. Khoa này dành để chữa trị và chăm sóc trẻ em. Các bác sĩ và y tá tại khoa Bệnh nhi rất tốt bụng và dịu dàng, đảm bảo tất cả trẻ em cảm thấy an toàn và thoải mái khi nhận được điều trị.