Nghĩa tiếng Việt của từ pedigree, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpedɪˌɡri/
🔈Phát âm Anh: /ˈpedɪɡriː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chứng chỉ giống, bản gốc
Contoh: The dog has a pure pedigree. (Chú chó có bản gốc thuần khiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pædagogus', có nghĩa là 'người dạy học', sau đó được thay đổi thành 'pedigree' trong tiếng Anh để chỉ 'chứng chỉ giống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sổ ghi chép họ hàng xa xưa của một giống chó quý hiếm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lineage, ancestry, bloodline
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mixed breed, mongrel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trace one's pedigree (theo dõi bản gốc của một người)
- pedigree chart (biểu đồ bản gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The horse's pedigree is impressive. (Bản gốc của con ngựa rất đáng kể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dog named Max who was proud of his pedigree. His ancestors were champions, and his pedigree chart was filled with prestigious names. One day, Max decided to trace his lineage further back to understand more about his heritage. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Max rất tự hào về bản gốc của mình. Tổ tiên của anh ta là những chiến thắng, và biểu đồ bản gốc của anh ta đầy những cái tên uy tín. Một ngày nọ, Max quyết định theo dõi họ hàng của mình để hiểu thêm về di sản của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chú chó tên Max rất tự hào về bản gốc của mình. Tổ tiên của anh là những chiến thắng, và biểu đồ bản gốc của anh đầy những cái tên uy tín. Một ngày nọ, Max quyết định theo dõi họ hàng của mình để hiểu thêm về di sản của mình.