Nghĩa tiếng Việt của từ pedlar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpedlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpedlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán hàng đi bộ, người bán lẻ
Contoh: The old pedlar walked from village to village. (Người bán hàng già đi từng ngôi làng đến ngôi làng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pedlare', từ tiếng Latin 'pedicularius' nghĩa là 'người bán đồ đeo chân', liên quan đến 'pedes' nghĩa là 'chân'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông già với một chiếc túi lớn, đi bộ qua những ngôi làng, bán những món đồ nhỏ như khăn quàng, kim cương giả, và dây chuyền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bán hàng đi bộ, người bán lẻ
Từ trái nghĩa:
- người nhập khẩu, người xuất khẩu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pedlar of dreams (người bán giấc mơ)
- pedlar's pushcart (xe đẩy của người bán hàng đi bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The pedlar sold trinkets to the villagers. (Người bán hàng đi bộ bán đồ nhỏ cho dân làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pedlar who traveled across the land, selling his wares. He had a magical pushcart that could hold an endless supply of goods. Each village he visited, he brought joy and trinkets to the people. One day, he arrived at a village where everyone was sad. He decided to use his magic to bring happiness back to the village. He sold them dreams and laughter, and soon the village was filled with joy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hàng đi bộ đi khắp đất nước, bán hàng của mình. Anh ta có một chiếc xe đẩy kỳ diệu có thể chứa vô hạn hàng hóa. Mỗi ngôi làng anh ta đến thăm, anh ta mang đến niềm vui và đồ nhỏ cho mọi người. Một ngày nọ, anh ta đến một ngôi làng mà mọi người đều buồn bã. Anh ta quyết định sử dụng phép thuật của mình để mang lại niềm vui trở lại cho ngôi làng. Anh ta bán cho họ giấc mơ và tiếng cười, và chẳng mấy chốc ngôi làng lại tràn đầy niềm vui.