Nghĩa tiếng Việt của từ peep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pip/
🔈Phát âm Anh: /piːp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn một cách nhanh chóng và kín đáo
Contoh: She peeped through the window to see if he was there. (Cô ấy nhìn qua cửa sổ để xem anh ta có ở đó không.) - danh từ (n.):tiếng kêu nhỏ của chim, hoặc một cái nhìn nhanh chóng
Contoh: I heard a peep from the baby. (Tôi nghe thấy tiếng kêu nhỏ của em bé.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'pepen', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'pipōn', có liên quan đến âm thanh nhỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhìn qua lỗ thủng nhỏ để không ai biết, giống như việc chim kêu nhỏ 'peep'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: glance, peek
- danh từ: squeak, glimpse
Từ trái nghĩa:
- động từ: stare, gaze
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a peep (nhìn một cái nhìn nhanh)
- peep show (buổi biểu diễn ẩn dấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He peeped at the answer sheet during the exam. (Anh ta nhìn qua bảng câu trả lời trong khi thi.)
- danh từ: The first light of dawn is sometimes called the peep of day. (Ánh sáng ban đầu của bình minh đôi khi được gọi là 'peep of day'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who loved to peep at everything happening around. One day, it peeped through a hole in the fence and saw a beautiful garden. The cat couldn't resist and decided to explore, leading to a series of adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích nhìn kín đáo mọi thứ xảy ra xung quanh. Một ngày nọ, nó nhìn qua một lỗ trên hàng rào và thấy một khu vườn đẹp. Mèo không thể cưỡng lại và quyết định khám phá, dẫn đến một loạt những cuộc phiêu lưu.