Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peepshow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːpʃoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpiːpʃəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy chiếu ảnh nhỏ, chỗ cho người ta nhìn qua một lỗ nhỏ để xem ảnh
        Contoh: They watched the old movie through a peepshow. (Mereka menonton film tua melalui sebuah peepshow.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'peep' (nhìn qua lỗ nhỏ) và 'show' (trình diễn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng giải trí cổ, nơi bạn có thể nhìn qua một lỗ nhỏ để xem các bức ảnh hoặc phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kinetoscope, mutoscope

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • watch a peepshow (xem máy chiếu ảnh nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old fair had a classic peepshow. (Pesta tua itu memiliki sebuah peepshow klasik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the old town fair, there was a mysterious booth called the peepshow. People would line up to peek through the small hole and see the wonders inside. Each person's face lit up with amazement as they watched the moving pictures, a rare treat in those days.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở địa điểm giải trí cổ của thị trấn, có một quầy bí ẩn gọi là peepshow. Mọi người xếp hàng để nhìn qua lỗ nhỏ và thấy những kỳ quan bên trong. Khuôn mặt của mỗi người sáng lên với sự ngạc nhiên khi họ xem những bức ảnh di chuyển, một điều hiếm có vào những ngày đó.