Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peerless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɪrləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɪələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có đối thủ, vô địch
        Contoh: Her beauty is peerless. (Keindahan dia tidak ada bandingannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'peer' (đồng bằng) và hậu tố '-less' (không), có nghĩa là không có đối thủ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua hoàng gia vô địch, không có ai có thể so sánh được với anh ta.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unequaled, unmatched, unrivaled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: matched, comparable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peerless beauty (vẻ đẹp vô địch)
  • peerless performance (màn trình diễn vô địch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The chef's skills are peerless. (Keterampilan koki itu tidak ada bandingannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a kingdom, there was a knight whose bravery was peerless. No other knight could match his courage and skill in battle, making him the most respected warrior in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vương quốc, có một hiệp sĩ mà sự dũng cảm của anh ta là vô địch. Không hiệp sĩ nào có thể so sánh được với sự can đảm và kỹ năng chiến đấu của anh ta, khiến anh ta trở thành chiến sĩ được tôn kính nhất trên đất nước.