Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peevish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːvɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpiːvɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ nổi cáu, khó tính
        Contoh: She has a peevish expression on her face. (Wajah dia terlihat cemberut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'peif', có nghĩa là 'cáu', kết hợp với hậu tố '-ish' để tạo thành 'peevish'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hay nổi cáu và khó tính, như một đứa trẻ khó tính khi không được điều nó muốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: irritable, cranky, grumpy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: good-tempered, cheerful, amiable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peevish mood (tâm trạng dễ nổi cáu)
  • peevish behavior (hành vi khó tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a peevish nature and often complains. (Bản chất của anh ta dễ nổi cáu và thường phàn nàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a peevish old man who always seemed to be in a bad mood. No matter what people did, it never seemed to please him. One day, a cheerful young girl tried to cheer him up by telling jokes and singing songs, but he remained peevish. Finally, she gave him a warm hug, and surprisingly, his peevish expression softened.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khó tính luôn luôn cảm thấy không vui. Dù mọi người làm gì, ông ta vẫn không hài lòng. Một ngày, một cô gái trẻ lạc quan cố gắng làm ông ta vui lên bằng cách kể chuyện cười và hát bài hát, nhưng ông ta vẫn khó tính. Cuối cùng, cô ấy ôm ông ta một cái ôm ấm áp, và đáng ngạc nhiên, biểu cảm khó tính của ông ta dần dần dịu xuống.