Nghĩa tiếng Việt của từ peg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɛɡ/
🔈Phát âm Anh: /pɛɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái chốt, cái móc
Contoh: He used a peg to hang his coat. (Dia menggunakan sekrup untuk menggantung mantelnya.) - động từ (v.):gắn, đóng chốt
Contoh: She pegged the clothes on the line. (Dia menancapkan pakaian di garis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'pegge', có nghĩa là 'cọc nhỏ', có thể liên hệ đến các từ như 'peg' trong các ngôn ngữ của Châu Âu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng cái chốt để cố định các vật thể như quần áo trên dây, hoặc để giữ cho các bộ phận của cái bàn không bị di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pin, nail
- động từ: fasten, secure
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfasten, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peg away at (cố gắng không ngừng)
- off the peg (theo mẫu, không tùy chỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wooden peg held the gate open. (Cái chốt gỗ giữ cánh cửa mở.)
- động từ: They pegged the tent down firmly. (Họ đóng chốt lều chắc chắn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter named Jack who loved to use pegs in his woodworking. One day, he was tasked to build a beautiful table. He carefully crafted each piece and used pegs to secure them together, ensuring the table was sturdy and durable. When the table was finished, it was admired by everyone who saw it, and Jack was proud of his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc tên là Jack, người rất thích sử dụng cái chốt trong công việc mộc. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ xây dựng một chiếc bàn xinh đẹp. Ông cẩn thận gia công từng mảnh và sử dụng cái chốt để cố định chúng lại với nhau, đảm bảo chiếc bàn chắc chắn và bền vững. Khi chiếc bàn hoàn thành, nó được mọi người ngưỡng mộ, và Jack rất tự hào về công trình của mình.