Nghĩa tiếng Việt của từ pejorative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɪˈdʒɒr.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /pɪˈdʒɒr.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chỉ ý nghĩ xấu hoặc khiến gốc từ mất giá trị, tiêu cực
Contoh: The word 'pejorative' is often used to describe a negative or derogatory term. (Từ 'pejorative' thường được dùng để mô tả một thuật ngữ tiêu cực hoặc xúc phạm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peior', có nghĩa là 'tệ hơn', kết hợp với hậu tố '-ative'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một từ có tác dụng làm giảm giá trị của một ý tưởng hoặc người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: derogatory, demeaning, insulting
Từ trái nghĩa:
- tính từ: complimentary, praising, respectful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pejorative term (thuật ngữ tiêu cực)
- pejorative comment (bình luận tiêu cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Using pejorative language can hurt someone's feelings. (Sử dụng ngôn ngữ pejorative có thể làm tổn thương cảm xúc của ai đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a word called 'pejorative'. It was a word that always made things sound worse than they were. People used it to describe negative terms and it made everyone feel bad. One day, a wise man suggested using positive words instead, and the world became a happier place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một từ tên là 'pejorative'. Nó là một từ khiến mọi thứ nghe tệ hơn thực tế. Mọi người dùng nó để miêu tả những thuật ngữ tiêu cực và nó khiến mọi người cảm thấy tệ. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị sử dụng những từ tích cực thay thế, và thế giới trở nên hạnh phúc hơn.