Nghĩa tiếng Việt của từ pellet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛl.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛl.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên đạn nhỏ, viên thức ăn cho gia súc
Contoh: The hunter loaded his gun with pellets. (Nhà thụ phải nạp đạn vào súng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pelote', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pila', có nghĩa là 'quả bóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một chú thú dùng miệng ném một viên đạn nhỏ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pellet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shot, small ball
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pellet gun (súng bắn đạn nhỏ)
- pellet stove (lò nung bằng viên than nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bird feeder was filled with food pellets. (Đĩa thức ăn cho chim được làm đầy bằng viên thức ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest, there was a hunter who used a pellet gun to hunt. He would load the gun with small pellets and aim carefully at his targets. One day, he decided to use the pellets to scare away birds from his garden instead of hunting them. This way, he could enjoy the beauty of nature without harming it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một thợ săn sử dụng súng bắn đạn nhỏ để săn bắt. Anh ta nạp những viên đạn nhỏ vào súng và ngắm chính xác vào mục tiêu của mình. Một ngày, anh quyết định sử dụng những viên đạn này để dọa trốn những con chim khỏi khu vườn của mình thay vì săn bắt chúng. Theo cách này, anh ta có thể tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên mà không gây hại đến nó.