Nghĩa tiếng Việt của từ pellucid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈluː.sɪd/
🔈Phát âm Anh: /pəˈluː.sɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trong suốt, mờ ảo, dễ hiểu
Contoh: The water in the lake was pellucid. (Nước trong hồ trong suốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pellucidus', từ 'per-', 'lūcidus' nghĩa là 'sáng sủa, rõ ràng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chậu cá có nước trong suốt, bạn có thể nhìn thấy cá bên trong một cách rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: transparent, clear, lucid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opaque, unclear, murky
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pellucid waters (nước trong suốt)
- pellucid prose (văn bản dễ hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The professor's explanation was pellucid. (Giảng viên giải thích rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with pellucid waters, the villagers could see the fish swimming clearly. This helped them to catch fish efficiently and sustain their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có nước trong suốt, dân làng có thể nhìn thấy cá bơi rõ ràng. Điều này giúp họ bắt cá hiệu quả và duy trì cộng đồng của mình.