Nghĩa tiếng Việt của từ pen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɛn/
🔈Phát âm Anh: /pɛn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây bút
Contoh: She writes with a pen. (Dia menulis dengan sebuah pena.) - động từ (v.):viết, ghi
Contoh: He penned a letter to his friend. (Dia menulis surat untuk temannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'penna' nghĩa là 'lông vũ', được sử dụng để chỉ các công cụ viết từ trước đến nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết và sáng tác, như viết trong sổ tay hoặc sách vở.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biro, fountain pen
- động từ: write, inscribe
Từ trái nghĩa:
- động từ: erase, delete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pen and paper (bút và giấy)
- pen pal (người bạn thư viện)
- pen name (tên viết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need a pen to sign this document. (Saya membutuhkan sebuah pena untuk menandatangani dokumen ini.)
- động từ: She penned her thoughts in a journal. (Dia menulis pikirannya dalam sebuah buku harian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who loved to pen stories using his favorite pen. Every word he wrote brought his characters to life, and his pen was like a magic wand that created worlds. (Dulu kala, ada seorang penulis yang suka menulis cerita menggunakan pena favoritnya. Setiap kata yang dia tulis membuat karakternya hidup, dan pena itu seperti tongkat ajaib yang menciptakan dunia.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích viết câu chuyện bằng cái bút yêu thích của mình. Mỗi từ anh ta viết làm cho nhân vật của anh ta sống động, và cái bút giống như một thanh ma thuật tạo ra thế giới.