Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːnəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpiːnəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hình phạt hoặc tù
        Contoh: The penal system is designed to punish criminals. (Hệ thống hình phạt được thiết kế để trừng phạt tội phạm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'poenalis', từ 'poena' nghĩa là 'hình phạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị kết án và bị đưa vào tù, 'penal' có liên quan đến hình phạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: punitive, penalized

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: forgiving, lenient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • penal institution (cơ sở hình phạt)
  • penal colony (ngôi làng hình phạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The penal code outlines the punishments for various crimes. (Bộ luật hình sự mô tả các hình phạt cho các tội phạm khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a penal colony, the inmates were working hard under the strict supervision of the guards. The penal laws were harsh, and everyone knew the consequences of breaking them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hình phạt, những tù nhân đang làm việc chăm chỉ dưới sự giám sát nghiêm ngặt của các lính canh. Luật hình sự rất khắt khe, và mọi người đều biết hậu quả của việc phá vỡ chúng.