Nghĩa tiếng Việt của từ penalty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.əl.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpen.əl.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hình phạt, khiếu nại
Contoh: The penalty for speeding is a fine. (Hình phạt cho việc vượt tốc độ là một khoản phạt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'poenalis', từ 'poena' nghĩa là 'hình phạt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi một cầu thủ phạm lỗi và bị phạt penalty.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: punishment, fine, sanction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reward, bonus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- penalty kick (quả phạt đền)
- penalty box (hàng ghế phạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The penalty for late submission is 5% deduction. (Hình phạt cho việc nộp chậm là trừ 5%.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a soccer game, John committed a foul and the referee awarded a penalty. The crowd held their breath as the player stepped up to take the penalty kick. The goalkeeper dived to the right, but the ball flew into the net, scoring a goal. The penalty had a significant impact on the game's outcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận đấu bóng đá, John phạm lỗi và trọng tài cho phạt penalty. Đám đông hít thở gắt khi cầu thủ tiến lên để sút quả phạt đền. Thủ môn nhà nhảy sang phải, nhưng quả bóng bay vào lưới, ghi bàn. Hình phạt đã có tác động lớn đến kết quả của trận đấu.