Nghĩa tiếng Việt của từ penchant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.tʃɑ̃/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛn.tʃɒ̃/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thích thú, xu hướng mạnh của cái gì
Contoh: He has a penchant for spicy food. (Dia memiliki kecenderungan untuk makanan pedas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'penchant', có nguồn gốc từ 'pendere' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'treo' hoặc 'cân nhắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người rất thích viết và hát, điều này thể hiện sự thích thú của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inclination, preference, predilection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aversion, dislike
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a penchant for (có xu hướng thích thú vào)
- strong penchant (xu hướng mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her penchant for traveling is well-known. (Kecenderungannya untuk bepergian sudah terkenal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who had a strong penchant for collecting stamps. Every new stamp was like a new song to him, and he would spend hours admiring them. One day, he found a rare stamp that made his collection complete, and he felt like he had composed the perfect melody.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người có xu hướng mạnh thích thú với việc thu thập tem. Mỗi tem mới đối với anh ta giống như một bài hát mới, và anh ta sẽ dành hàng giờ để ngắm nhìn chúng. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một tem hiếm làm cho bộ sưu tập của anh ta trở nên hoàn hảo, và anh ta cảm thấy như đã soạn nên bản nhạc hoàn hảo.