Nghĩa tiếng Việt của từ pendant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.dənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛn.dənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật đeo cổ, thường là một đồ trang sức được treo vào dây chuyền
Contoh: She wore a beautiful pendant around her neck. (Dia memakai kalung yang indah di lehernya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pendere', có nghĩa là 'treo', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bức tranh: Một người phụ nữ đang đeo một chiếc pendant xinh xắn trên cổ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pendant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: necklace, locket, charm
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a pendant (đeo một chiếc pendant)
- a diamond pendant (một chiếc pendant đá quý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pendant on her necklace was a family heirloom. (Kalung yang ada di lehernya adalah pusaka keluarga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful pendant that was passed down through generations. Each family member treasured it and wore it on special occasions, symbolizing their connection and love for each other. The pendant was not just a piece of jewelry; it was a symbol of their family's history and unity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc pendant xinh đẹp được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi thành viên trong gia đình đều coi trọng nó và đeo nó trong những dịp đặc biệt, đại diện cho sự kết nối và tình yêu của họ với nhau. Chiếc pendant không chỉ là một món trang sức; nó là biểu tượng của lịch sử và sự đoàn kết của gia đình họ.