Nghĩa tiếng Việt của từ pendulum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛndʒələm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛndjʊləm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị gồm một quả cầu nặng treo ở đầu một thanh mảnh, dao động qua lại dưới tác dụng của trọng lực
Contoh: The pendulum swings back and forth. (Con lắc lắc qua lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pendere', có nghĩa là 'treo' hoặc 'chất đống', kết hợp với hậu tố '-ulum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ công cộng có con lắc lắc qua lại, giúp bạn nhớ được từ 'pendulum'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: swing, bob
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swing like a pendulum (lắc như con lắc)
- pendulum effect (hiệu ứng con lắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pendulum of the clock determines the time. (Con lắc của đồng hồ xác định thời gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clock with a beautiful pendulum. Every time the pendulum swung, it told the time. People loved to watch the pendulum swing back and forth, as it was both mesmerizing and useful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ với một con lắc đẹp. Mỗi khi con lắc lắc, nó cho biết thời gian. Mọi người rất thích xem con lắc lắc qua lại, vì nó vừa mê hoặc lại vừa hữu ích.