Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penetrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.ɪ.treɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpen.ɪ.treɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đâm xuyên, thâm nhập
        Contoh: The sunlight penetrated the thick canopy. (Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây dày đặc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'penetrare', từ 'penitus' nghĩa là 'sâu trong' và 'trahere' nghĩa là 'kéo dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một tia sáng xuyên qua mây để chiếu xuống mặt đất, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'penetrate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pierce, permeate, infiltrate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: shield, block, obstruct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • penetrate the market (thâm nhập thị trường)
  • penetrate the enemy lines (xuyên qua đường lính địch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rain penetrated through the roof. (Cưa mưa xuyên qua mái nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small ray of sunlight decided to penetrate the thick clouds to bring warmth to the earth below. As it broke through, it illuminated a small village, bringing joy and light to the people. This act of penetrating the clouds not only warmed the earth but also warmed the hearts of the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tia sáng nhỏ quyết định xuyên qua những đám mây dày đặc để mang sự ấm áp đến trái đất bên dưới. Khi nó xuyên qua, nó làm sáng một ngôi làng nhỏ, mang đến niềm vui và ánh sáng cho người dân. Hành động xuyên qua những đám mây này không chỉ làm ấm trái đất mà còn làm ấm lòng người dân làng.