Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penetration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpen.əˈtreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpen.ɪˈtreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xâm nhập, sự thâm nhập
        Contoh: The company's penetration into the market was successful. (Penemuan công ty vào thị trường đã thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'penetratio', từ động từ 'penetrare' nghĩa là 'xâm nhập', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một quân đội xâm nhập thành phố của địch, tượng trưng cho sự 'penetration'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: infiltration, invasion, incursion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exclusion, expulsion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • market penetration (sự thâm nhập thị trường)
  • deep penetration (xâm nhập sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The penetration of technology into daily life is inevitable. (Sự thâm nhập của công nghệ vào đời sống hàng ngày là không thể tránh khỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the introduction of a new technology led to a significant market penetration. People were initially skeptical, but soon the benefits became clear, and the technology became an integral part of their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, việc giới thiệu một công nghệ mới dẫn đến sự thâm nhập thị trường đáng kể. Người dân lúc đầu nghi ngờ, nhưng rồi lợi ích hiện lên rõ ràng, và công nghệ trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của họ.