Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penguin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛŋ.ɡwɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛŋ.ɡwɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim hải âu
        Contoh: Penguins are found in the Antarctic. (Penguins ditemukan di Antartika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Walis phổ biến 'pen gwyn' có nghĩa là 'đầu trắng', có thể là do hình dạng đầu của chim hải âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một con chim hải âu đang bơi trong nước lạnh của Nam Cực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: icebird, snowbird

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • penguin suit (áo choàng của chim hải âu)
  • penguin march (bước đi của chim hải âu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The penguin waddled across the ice. (Penguin waddle di atas es.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the cold Antarctic, there was a penguin named Pingu. Pingu loved to dive into the icy waters and catch fish. One day, he met another penguin and they became friends. Together, they explored the vast icebergs and shared many adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở Nam Cực lạnh giá, có một chú chim hải âu tên là Pingu. Pingu rất thích nhảy xuống nước lạnh và bắt cá. Một ngày nọ, anh gặp một chú chim hải âu khác và họ trở thành bạn. Cùng nhau, họ khám phá những tảng băng lớn và có nhiều cuộc phiêu lưu thú vị.