Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penicillin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpen.ɪˈsɪl.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌpen.ɪˈsɪl.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại kháng sinh được tách ra từ nấm Penicillium, được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng
        Contoh: Penicillin is used to treat bacterial infections. (Penicillin digunakan untuk mengobati infeksi bakteri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'penicillum' có nghĩa là 'que tím', đại diện cho hình dạng của sợi nấm Penicillium. Từ này được hình thành từ 'penicillus' (que tím) và được kết hợp với hậu tố '-in' để tạo ra từ 'penicillin'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng penicillin để chữa trị bệnh nhiễm trùng, có thể nghĩ đến một bệnh nhân đang nằm viện và nhận được đường dùng penicillin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kháng sinh, thuốc chống nấm

Từ trái nghĩa:

  • chất gây nhiễm, vi khuẩn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • penicillin allergy (dị ứng với penicillin)
  • penicillin resistance (kháng penicillin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The doctor prescribed penicillin for the infection. (Dokter meresepkan penicillin untuk infeksi itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist discovered a mold that could fight bacteria. He named it penicillin, after the brush-like shape of the mold. This discovery revolutionized medicine, saving countless lives from bacterial infections.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học khám phá ra một loại nấm có thể chống lại vi khuẩn. Ông đặt tên cho nó là penicillin, dựa trên hình dạng giống que tím của nấm. Khám phá này cách mạng hóa y học, cứu sống được hàng tá người khỏi bệnh nhiễm trùng.