Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peninsula, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈnɪn.sə.lə/

🔈Phát âm Anh: /pɪˈnɪn.sjʊ.lə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất nối liền với đất liền nhưng bị nước bao quanh từ ba phía
        Contoh: Hồ Ba Be có bờ biển dài và nhiều bán đảo. (Danau Ba Be memiliki pantai yang panjang dan banyak semenanjung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paeninsula', từ 'paene' nghĩa là 'gần như' và 'insula' nghĩa là 'đảo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những vùng đất nhô ra biển như mũi đất của một quả đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: headland, cape, promontory

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peninsula of land (bán đảo đất)
  • peninsula region (khu vực bán đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Yucatan Peninsula is known for its beautiful beaches. (Bán đảo Yucatan nổi tiếng với những bãi biển đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small peninsula that jutted out into the sea. It was surrounded by water on three sides, making it a unique and beautiful place. The locals loved their peninsula and often told stories about its formation and history. They believed it was a gift from the sea gods, a piece of land that was almost an island, but still connected to the mainland.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bán đảo nhỏ nhô ra biển. Nó bị nước bao quanh từ ba phía, tạo nên một nơi đặc biệt và đẹp. Dân địa phương yêu quý bán đảo của họ và thường kể chuyện về sự hình thành và lịch sử của nó. Họ tin rằng đó là một món quà từ các vị thần biển, một mảnh đất gần như là đảo, nhưng vẫn kết nối với đất liền.