Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ penmanship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.mən.ʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛn.mən.ʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỹ năng viết chữ đẹp
        Contoh: His penmanship is excellent. (Kỹ năng viết chữ của anh ta rất tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'penna' nghĩa là 'lông vũ', và 'manship' là một hậu tố chỉ kỹ năng hoặc phương pháp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết chữ đẹp trong quá trình học tập hoặc làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: handwriting, calligraphy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: poor handwriting, illegible writing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good penmanship (viết chữ đẹp)
  • poor penmanship (viết chữ xấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The teacher praised his penmanship. (Giáo viên khen ngợi kỹ năng viết chữ của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who was known for his excellent penmanship. His handwriting was so beautiful that it was often displayed in the school's hallways. One day, a famous calligrapher visited the school and was impressed by Tom's work. He offered Tom a scholarship to study calligraphy in a prestigious art school. Tom's penmanship not only brought him recognition but also opened doors to a promising future in the art world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom được biết đến với kỹ năng viết chữ đẹp. Chữ viết của anh ta đẹp đến nỗi thường được trưng bày trong hành lang của trường. Một ngày, một nghệ nhân chữ đẹp nổi tiếng đến thăm trường và rất ấn tượng với công việc của Tom. Ông đã cung cấp cho Tom một học bổng để học chữ đẹp tại một trường nghệ thuật uy tín. Kỹ năng viết chữ của Tom không chỉ mang lại sự công nhận mà còn mở ra những cơ hội tương lai tích cực trong thế giới nghệ thuật.