Nghĩa tiếng Việt của từ pennsylvania, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpensəlˈveɪnjə/
🔈Phát âm Anh: /ˌpenɪsɪlˈveɪnjə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở phía đông bắc nước Mỹ
Contoh: Pennsylvania is known for its rich history and beautiful landscapes. (Pennsylvania dikenal karena sejarahnya yang kaya dan pemandangan yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của bang này được đặt theo tên của William Penn, một nhà quân chủng và nhà thờ Quốc tế. Từ 'Penn' là tên của người đã thành lập bang, và 'sylvania' được lấy từ tiếng Latin 'silva' có nghĩa là rừng, tạo thành 'Penn's woods' hay rừng của Penn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và phong cảnh của Pennsylvania, có thể nghĩ đến các địa danh như Philadelphia và Pittsburgh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: PA, Keystone State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Pennsylvania Dutch (người Đức Pennsylvania)
- Pennsylvania State University (Đại học tiểu bang Pennsylvania)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Pennsylvania to explore its historical sites. (Banyak turis mengunjungi Pennsylvania untuk menjelajahi situs-situs bersejarah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Pennsylvania, there was a beautiful forest known as Penn's woods. People from all over the country came to visit and admire the natural beauty and rich history of the state. They explored the historical sites and enjoyed the peaceful landscapes, making Pennsylvania a beloved destination for many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Pennsylvania, có một khu rừng đẹp được biết đến là rừng của Penn. Mọi người từ khắp nơi trên đất nước đến thăm và ngắm những vẻ đẹp tự nhiên và lịch sử phong phú của bang. Họ khám phá các địa danh lịch sử và thưởng thức những cảnh quan yên bình, khiến Pennsylvania trở thành điểm đến được yêu thích của nhiều người.