Nghĩa tiếng Việt của từ penny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛni/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɛni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng xu, đồng tiền có giá trị thấp
Contoh: She found a penny on the street. (Dia menemukan sebuah uang logam di jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pensum', qua tiếng Old English 'penig', có nghĩa là 'tiền mặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một đồng xu nhỏ trên mặt đường, hoặc việc bỏ đồng xu vào tổng đài điện thoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cent, coin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dollar, euro
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a penny for your thoughts (ý kiến của bạn thế nào?)
- pennies from heaven (phúc lành từ trời đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He gave me a penny for my thoughts. (Dia memberi saya sebuah uang logam untuk pikiran saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young boy found a penny on the ground. He believed it was a lucky penny, so he kept it in his pocket. Every time he felt unsure, he would touch the penny and it gave him courage. (Dulu kala, seorang bocah kecil menemukan sebuah uang logam di tanah. Dia percaya itu adalah uang logam beruntung, jadi dia menyimpannya di saku celananya. Setiap kali dia merasa ragu, dia akan menyentuh uang logam itu dan itu memberinya keberanian.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé trẻ tìm thấy một đồng xu trên mặt đất. Cậu tin rằng đó là một đồng xu may mắn, vì vậy cậu giữ nó trong túi quần của mình. Mỗi khi cậu cảm thấy không chắc chắn, cậu sẽ chạm vào đồng xu đó và nó cho cậu sự dũng cảm.