Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pennycress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛni.krɛs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɛni.krɛs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài cây thảo dược có hoa nhỏ, thường gặp ở châu Âu và châu Á
        Contoh: The field was covered with pennycress. (Cái đồng bị phủ kín bởi pennycress.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'penny' và 'cress', 'penny' có thể liên quan đến giá cả của cây này, và 'cress' là một loại cây thảo dược.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trong một cánh đồng và nhìn thấy những bông hoa nhỏ của pennycress.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: thảo dược, cây cải bạc lợi

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wild pennycress (pennycress hoang dã)
  • field pennycress (pennycress cánh đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Pennycress is often used in herbal medicine. (Pennycress thường được sử dụng trong y học dược liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a field full of pennycress, there was a small village where people used the pennycress for various medicinal purposes. They believed it brought good health and prosperity to their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng chứa đầy pennycress, có một ngôi làng nhỏ mà người dân sử dụng pennycress cho nhiều mục đích y học khác nhau. Họ tin rằng nó mang lại sức khỏe tốt và thịnh vượng cho cộng đồng của họ.