Nghĩa tiếng Việt của từ pension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpen.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpen.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoản trợ cấp hưu trí, lương hưu
Contoh: He receives a pension from the government. (Dia menerima pensiun dari pemerintah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pensionem', có nghĩa là 'trả tiền', từ 'pendere' nghĩa là 'để lại, trả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già đang nhận một khoản tiền hàng tháng từ chính phủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: retirement benefit, annuity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: salary, wage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pension fund (quỹ hưu trí)
- pension plan (kế hoạch hưu trí)
- pensioner (người nhận lương hưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company offers a generous pension plan. (Perusahaan menawarkan rencana pensiun yang murah hati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who lived on his pension. Every month, he would receive a check that allowed him to live comfortably in his retirement. He spent his days gardening and reading, enjoying the fruits of his years of hard work. (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang hidup dari pensiunnya. Setiap bulan, dia menerima cek yang memungkinkan dia hidup nyaman dalam pensiunnya. Dia menghabiskan hari-harinya berkebun dan membaca, menikmati hasil dari bertahun-tahun bekerja keras.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già sống dựa vào lương hưu của mình. Mỗi tháng, ông nhận được một tấm séc cho phép ông sống thoải mái trong tuổi dậy thì. Ông dành ngày của mình để làm vườn và đọc sách, thưởng thức những thành quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.