Nghĩa tiếng Việt của từ pensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpensɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈpensɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mơ mộng, trầm tư
Contoh: She had a pensive look on her face. (Wajah dia terlihat pensive.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pensare' nghĩa là 'cân nhắc', 'suy nghĩ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi mơ mộng, nhìn xa, trông rất trầm tư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thoughtful, reflective, contemplative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thoughtless, unreflective, inattentive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pensive mood (tâm trạng mơ mộng)
- pensive expression (biểu cảm trầm tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was in a pensive mood. (Dia berada dalam suasana pensive.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pensive young man who loved to sit by the lake and think about life. His pensive nature made him a great philosopher.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ mơ mộng, anh thích ngồi bên hồ và suy nghĩ về cuộc sống. Bản chất mơ mộng của anh khiến anh trở thành một nhà triết học vĩ đại.