Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pentagon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɛn.tə.ɡɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpentəɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hình ngũ giác, văn phòng quốc phòng Hoa Kỳ
        Contoh: The Pentagon is the headquarters of the United States Department of Defense. (The Pentagon adalah markas besar Departemen Pertahanan Amerika Serikat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'penta-' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'năm', kết hợp với '-gon' cũng từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'góc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ một hình ngũ giác trên giấy hoặc liên tưởng đến văn phòng quốc phòng Hoa Kỳ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pentagram, Pentagon building

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inside the Pentagon (bên trong văn phòng Pentagon)
  • Pentagon briefing (báo cáo tại văn phòng Pentagon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Pentagon is one of the world's largest office buildings. (The Pentagon là một trong những tòa nhà văn phòng lớn nhất thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical pentagon that could change the world's defense strategies. Every corner of the pentagon held a secret, and when all secrets were combined, they created a powerful shield to protect the nation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hình ngũ giác kì diệu có thể thay đổi chiến lược quốc phòng của thế giới. Mỗi góc của hình ngũ giác giữ một bí mật, và khi tất cả các bí mật được kết hợp, chúng tạo ra một lá chắn mạnh mẽ để bảo vệ đất nước.