Nghĩa tiếng Việt của từ penury, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpen.jʊr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈpen.jʊə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghèo khó, sự thiếu vắng
Contoh: The village suffered from extreme penury. (Làng đã phải chịu đựng sự nghèo khó cực đoan.) - tính từ (adj.):nghèo khó, thiếu vắng
Contoh: They lived in a state of penury. (Họ sống trong tình trạng nghèo khó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'penuria', có nghĩa là 'thiếu thốn, nghèo khó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một gia đình nghèo, không có đủ thức ăn và quần áo, sống trong một ngôi nhà rất thô sơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poverty, destitution
- tính từ: poor, destitute
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wealthy, affluent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live in penury (sống trong nghèo khó)
- escape penury (thoát khỏi tình trạng nghèo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The charity aims to alleviate penury in the region. (Từ thiện muốn giảm bớt sự nghèo khó ở khu vực này.)
- tính từ: The penury of the village was evident from the dilapidated houses. (Sự nghèo khó của ngôi làng hiển thị rõ từ những ngôi nhà lộn xộn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with penury, there was a young boy who dreamed of a better life. He worked hard every day, hoping to escape the penury that surrounded him. One day, he discovered a hidden talent for painting, and with each stroke of his brush, he painted a brighter future for himself and his family, gradually lifting them out of penury.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất chịu đựng sự nghèo khó, có một cậu bé trẻ tuổi mơ ước một cuộc sống tốt đẹp hơn. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, hy vọng thoát khỏi sự nghèo khó xung quanh. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra mình có tài năng vẽ tranh, và với mỗi nét vẽ của bút chì, anh ta vẽ nên một tương lai sáng tươi hơn cho bản thân và gia đình, dần dần giải phóng họ khỏi sự nghèo khó.