Nghĩa tiếng Việt của từ people, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiː.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiː.pəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những người, dân chúng
Contoh: Many people attended the event. (Banyak orang menghadiri acara itu.) - động từ (v.):lấp đầy, sống trong
Contoh: The island was first peopled by settlers from Europe. (Đảo đầu tiên được người định cư từ châu Âu sinh sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'populus', có nghĩa là 'dân chúng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuộc họp hoặc một sự kiện nơi nhiều người tụ họp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'people'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: individuals, populace
- động từ: inhabit, populate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nobody, none
- động từ: depopulate, vacate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- people of interest (những người quan tâm)
- people person (người hòa đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The streets were full of people. (Jalan-jalan penuh dengan orang.)
- động từ: The area was peopled by immigrants. (Kawasan ini dihuni oleh imigran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that was known for its diverse and vibrant people. Each day, people from different walks of life would gather in the central square to share their stories and experiences. This city was a melting pot of cultures, and its people were its greatest asset.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với sự đa dạng và sự sống động của dân chúng. Mỗi ngày, những người dân từ nhiều lứa tuổi và các lĩnh vực khác nhau tụ tập ở quảng trường trung tâm để chia sẻ câu chuyện và trải nghiệm của mình. Thành phố này là một bát gạo văn hóa, và dân chúng của nó là tài sản quý giá nhất.