Nghĩa tiếng Việt của từ pepsin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpep.sɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈpep.sɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại enzyme trong dạ dày giúp tiêu hóa protein
Contoh: Pepsin works in the stomach to break down proteins. (Pepsin bekerja di perut untuk memecah protein.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'pepsis' nghĩa là 'tiêu hóa', kết hợp với hậu tố '-in' để chỉ một loại enzyme.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình tiêu hóa và dạ dày, nơi 'pepsin' hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- enzyme that digests proteins
Từ trái nghĩa:
- enzyme that inhibits digestion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pepsin activity (hoạt động của pepsin)
- pepsin digestion (sự tiêu hóa bởi pepsin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The stomach produces pepsin to help digest food. (Perut menghasilkan pepsin untuk membantu mencerna makanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the depths of the stomach, Pepsin, the enzyme, was busy breaking down proteins to help the body absorb nutrients. It was like a diligent worker, ensuring that every meal was properly processed. One day, a particularly tough piece of steak challenged Pepsin's abilities. But with perseverance, Pepsin managed to break it down, proving its essential role in digestion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở sâu bên trong dạ dày, Pepsin, loại enzyme, đã vất vả phân giải protein để giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng. Nó giống như một người lao động siêng năng, đảm bảo mỗi bữa ăn được xử lý đúng cách. Một ngày nọ, một miếng thịt bò rất khó tiêu đã thử thách khả năng của Pepsin. Nhưng với sự kiên trì, Pepsin đã quản lý để phá vỡ nó, chứng minh vai trò thiết yếu của nó trong tiêu hóa.