Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ per, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɜːr/

🔈Phát âm Anh: /pɜː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):mỗi, cho mỗi
        Contoh: The car was traveling at 60 miles per hour. (Mobil itu bergerak dengan kecepatan 60 mil per jam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'per', có nghĩa là 'qua', 'by means of', 'for each'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia sẻ hay phân chia một lượng lớn thành nhiều phần nhỏ hơn, như chia kẹo cho trẻ em.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: for each, each

Từ trái nghĩa:

  • không có từ đối lập cụ thể cho 'per' như một giới từ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • per capita (mỗi người)
  • per se (theo chính nó)
  • as per (theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The cost is $2 per item. (Biaya adalah $2 per item.)
  • She earns $1000 per month. (Dia mendapatkan $1000 per bulan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, resources were distributed per person to ensure fairness. Each villager received food, water, and tools per their needs, ensuring a balanced and harmonious community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nguồn tài nguyên được phân phối cho mỗi người để đảm bảo sự công bằng. Mỗi dân làng nhận được thức ăn, nước và công cụ theo nhu cầu của họ, đảm bảo một cộng đồng cân bằng và hòa hợp.