Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ perambulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈræm.bjə.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /pəˈræm.bjʊ.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi bộ, lang thang
        Contoh: We decided to perambulate around the park. (Kami memutuskan untuk berjalan-jalan di taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perambulare', từ 'per' nghĩa là 'qua, melalui' và 'ambulare' nghĩa là 'berjalan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ khắp các góc phố, thảo luận về cuộc sống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'perambulate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stroll, wander, walk

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stand, sit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • perambulate around (lang thang xung quanh)
  • perambulate through (lang thang qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They perambulated the city streets all night. (Mereka berjalan-jalan di jalanan kota sepanjang malam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to perambulate through the old town. As they walked, they discovered hidden alleys and beautiful views, making their journey memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định lang thang qua khu phố cổ. Khi họ đi bộ, họ khám phá ra những ngõ xéo và cảnh đẹp, làm cho chuyến đi của họ đáng nhớ.