Nghĩa tiếng Việt của từ perceivable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsiːvəbl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsiːvəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nhận biết được, cảm nhận được
Contoh: The difference is barely perceivable. (Perbedaan itu hampir tidak bisa dilihat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'percipere', có nghĩa là 'nhận biết, cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nghe một âm thanh rất nhỏ, nhưng bạn vẫn có thể nhận biết được âm thanh đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- discernible, detectable, noticeable
Từ trái nghĩa:
- imperceptible, unnoticeable, invisible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- barely perceivable (hầu như không thể nhận biết được)
- clearly perceivable (rõ ràng có thể nhận biết được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The subtle change in color is perceivable only under certain lighting conditions. (Perubahan warna halus hanya bisa dideteksi dalam kondisi pencahayaan tertentu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiet room, the faintest sound was perceivable, leading the detective to a hidden clue. (Dalam ruangan yang sunyi, suara halus yang bisa didengar membawa detektif ke petunjuk tersembunyi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng yên tĩnh, âm thanh nhỏ nhất cũng có thể nhận biết được, dẫn đường cho thám tử tới một manh mối ẩn giấu.