Nghĩa tiếng Việt của từ perceive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsiːv/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhận thức, nhận biết
Contoh: She perceived a subtle change in his behavior. (Dia mendapati perubahan halus dalam tingkah lakunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'percipere', gồm 'per' nghĩa là 'thông qua' và 'capere' nghĩa là 'lấy', 'bắt gặp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận ra một thay đổi nhỏ trong hành vi của ai đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'perceive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: notice, detect, observe
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perceive a difference (nhận ra sự khác biệt)
- perceive the problem (nhận ra vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He could perceive the tension in the room. (Dia bisa merasakan ketegangan di ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who could perceive even the slightest changes in his surroundings. One day, he perceived a small clue that led him to solve a big case. (Dulu kala, ada detektif yang bisa merasakan perubahan kecil di sekitarnya. Suatu hari, dia mendapati petunjuk kecil yang membawanya untuk memecahkan kasus besar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử có thể nhận thức được những thay đổi nhỏ nhất trong môi trường xung quanh. Một ngày nọ, anh ta nhận ra một manh mối nhỏ dẫn đến việc giải quyết một vụ án lớn.