Nghĩa tiếng Việt của từ percent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsent/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tỉ lệ phần trăm
Contoh: The interest rate is five percent. (Suku bunga adalah lima persen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'per centum', có nghĩa là 'mỗi trăm'. 'Per' là 'mỗi', 'centum' là 'trăm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán tỉ lệ phần trăm trong các bài toán hoặc các thông tin tài chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: percentage, proportion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entirety, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ten percent (mười phần trăm)
- percent increase (tăng phần trăm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's profits increased by twenty percent. (Lợi nhuận của công ty tăng lên hai mươi phần trăm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, the mayor announced that the town's budget would increase by ten percent. Everyone was excited to see what new projects would be funded. (Dulu, di sebuah kota kecil, walikota mengumumkan bahwa anggaran kota akan meningkat sepuluh persen. Semua orang antusias untuk melihat proyek baru apa yang akan didanai.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng công bố rằng ngân sách của làng sẽ tăng thêm mười phần trăm. Mọi người đều rất vui mừng khi biết những dự án mới nào sẽ được hỗ trợ vốn.