Nghĩa tiếng Việt của từ percentage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsentɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsentɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tỷ lệ phần trăm
Contoh: The percentage of students who passed the exam was high. (Tỷ lệ phần trăm học sinh đạt kết quả thi cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'per centum', có nghĩa là 'mỗi trăm'. Được kết hợp từ 'per' (cho mỗi) và 'centum' (trăm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính toán tỷ lệ phần trăm trong các bài kiểm tra hoặc thống kê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: proportion, ratio
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entirety, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high percentage (tỷ lệ phần trăm cao)
- low percentage (tỷ lệ phần trăm thấp)
- percentage point (điểm phần trăm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: What percentage of the population voted? (Phần trăm dân số bao nhiêu đã bỏ phiếu?)
- danh từ: The percentage of sugar in this drink is too high. (Tỷ lệ phần trăm đường trong loại đồ uống này quá cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the percentage of people who liked the new policy was surprisingly high. Everyone was talking about how this percentage could change the future of the town. (Trong một ngôi làng nhỏ, tỷ lệ phần trăm người thích chính sách mới lại cao đến bất ngờ. Mọi người đều bàn tán về việc tỷ lệ này có thể thay đổi tương lai của ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tỷ lệ phần trăm người thích chính sách mới lại cao đến bất ngờ. Mọi người đều bàn tán về việc tỷ lệ này có thể thay đổi tương lai của ngôi làng.