Nghĩa tiếng Việt của từ perceptible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsɛptəbəl/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsɛptɪbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể cảm nhận được, cảm giác được
Contoh: There is a perceptible difference in their personalities. (Ada perbedaan yang dapat dirasakan dalam kepribadian mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perceptibilis', từ 'percipere' nghĩa là 'nhận biết hoàn toàn', bao gồm các thành phần 'per-' (thông qua) và 'capere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cảm nhận sự khác biệt trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc trong cách một người nói chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noticeable, discernible, detectable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: imperceptible, unnoticeable, indiscernible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perceptible change (sự thay đổi có thể cảm nhận được)
- perceptible difference (sự khác biệt có thể cảm nhận được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The change in temperature was barely perceptible. (Perubahan suhu hampir tidak dapat dilihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was vibrant and perceptible, people could easily sense the beauty around them. They appreciated every perceptible change in their environment, making their lives rich and fulfilling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mọi thứ đều sống động và có thể cảm nhận được, mọi người dễ dàng cảm nhận được vẻ đẹp xung quanh họ. Họ đánh giá cao mọi sự thay đổi có thể cảm nhận được trong môi trường của họ, làm cho cuộc sống của họ phong phú và trọn vẹn.