Nghĩa tiếng Việt của từ perception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pərˈsep.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /pəˈsep.ʃᵊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhận thức, cảm nhận
Contoh: Her perception of the problem was very different from mine. (Cảm nhận của cô ấy về vấn đề rất khác so với của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'perceptio', từ 'percipere' nghĩa là 'lấy lại, nhận biết', bao gồm 'per-' (thông qua) và 'capere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhìn vào một bức tranh và cảm nhận được cảm xúc từ đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: awareness, understanding
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keen perception (nhận thức nhạy bén)
- change one's perception (thay đổi cách nhìn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His perception of the situation was quite accurate. (Cảm nhận của anh ấy về tình huống khá chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a painter who had a unique perception of colors. He could see beyond the ordinary hues and create masterpieces that evoked deep emotions in viewers. His perception was not just about seeing, but feeling the colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một họa sĩ có cảm nhận đặc biệt về màu sắc. Anh ta có thể nhìn vượt qua những màu sắc bình thường và tạo ra những tuyệt tác khiến người xem cảm nhận được những cảm xúc sâu sắc. Cảm nhận của anh ta không chỉ là nhìn, mà còn là cảm nhận được màu sắc.